KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Artificial intelligence / Earl B. Hunt . - New York : Academic press, 1975. - xii, 468 p. ; 24 cm( Academic press series in cognition and perception )
  • Thông tin xếp giá: NV4675
  • Chỉ số phân loại: 001.535
  • 2HBR's 10 Must Reads 2019 : The Definitive Management Ideas of the Year from Harvard Business Review / Joan C. Williams, Suzanne Lebsock . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - xii,282 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3324, NV3325, NV3338-NV3340, NV4037, NV4038
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 3HBR's 10 Must Reads on AI, Analytics, and the New Machine Age / Michael E. Porter,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - 181 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3360
  • Chỉ số phân loại: 658.4038
  • 4Prediction Machines : The Simple Economics of Artificial Intelligence / Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb . - Boston : Harvard Business, 2018. - x, 250 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3216, NV3393
  • Chỉ số phân loại: 658.0563
  • 5The Revenue Acceleration Rules : Supercharge Sales and Marketing Through Artificial Intelligence, Predictive Technologies and Account-Based Strategies / Shashi Upadhyay, Kent McCormick . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2018. - xii, 180 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4148, NV4149
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 6Trí tuệ nhân tạo / Jack Challoner; Nguỵ Hữu Tâm (dịch); Ngô Quốc Quýnh (hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2004. - 100 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009576-TK09009578
  • Chỉ số phân loại: 006.3
  • 7Trí tuệ nhân tạo trong marketing / Katie King; Lê Tường Vân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2020. - 269 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24990
  • Chỉ số phân loại: 658.80028563
  • 8Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 386 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25226-TK25228
  • Chỉ số phân loại: 625.7028563